Cầu đẹp miền Bắc
Bạch thủ lô miền Bắc
Song thủ lô miền Bắc
Cầu lô 2 nháy miền Bắc
Dàn lô xiên 2 miền Bắc
Dàn lô xiên 3 miền Bắc
Dàn lô xiên 4 miền Bắc
Dàn lô 4 số miền Bắc
Dàn lô 5 số miền Bắc
Dàn lô 6 số miền Bắc
Bạch thủ kép miền Bắc
Cặp ba càng miền Bắc
Đề đầu đuôi miền Bắc
Bạch thủ đề miền Bắc
Song thủ đề miền Bắc
Dàn đề 4 số miền Bắc
Dàn đề 6 số miền Bắc
Dàn đề 8 số miền Bắc
Dàn đề 10 số miền Bắc
Dàn đề 12 số miền Bắc
Cầu đẹp miền Nam
Bạch thủ lô miền Nam
Song thủ lô miền Nam
Cặp giải 8 miền Nam
Song thủ đề miền Nam
Cặp xỉu chủ miền Nam
Cầu đẹp miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung
Kết quả xổ số miền Bắc ngày 30/03/2023
Ký hiệu trúng giải đặc biệt: 11PG-14PG-4PG-2PG-9PG-6PG
Đặc biệt
11504
Giải nhất
13132
Giải nhì
43820
11937
Giải ba
91023
02686
33623
25816
44645
58918
Giải tư
9812
8664
1685
4375
Giải năm
6194
6939
9829
3640
4213
8870
Giải sáu
374
236
642
Giải bảy
17
95
41
89
ĐầuLôtô
004
112, 13, 16, 17, 18
220, 23, 23, 29
332, 36, 37, 39
440, 41, 42, 45
5
664
770, 74, 75
885, 86, 89
994, 95
ĐuôiLôtô
020, 40, 70
141
212, 32, 42
313, 23, 23
404, 64, 74, 94
545, 75, 85, 95
616, 36, 86
717, 37
818
929, 39, 89
Kết quả xổ số miền Nam ngày 30/03/2023
Thứ Năm Tây Ninh
L: 3K5
An Giang
L: AG-3K5
Bình Thuận
L: 3K5
Giải tám
97
84
89
Giải bảy
373
760
954
Giải sáu
3716
8378
0889
7213
2599
0582
3621
5712
9408
Giải năm
7990
7940
4886
Giải tư
21038
91308
31686
96582
81232
17138
65740
72942
71189
44904
84839
74907
86509
66287
10213
92239
34132
90555
31094
72330
83866
Giải ba
34911
86574
78879
63297
16808
90288
Giải nhì
48182
99577
94209
Giải nhất
34483
54450
26449
Đặc biệt
335586
304077
598430
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
00804, 07, 0908, 08, 09
111, 161312, 13
221
332, 38, 383930, 30, 32, 39
44040, 4249
55054, 55
66066
773, 74, 7877, 77, 79
882, 82, 83, 86, 86, 8982, 84, 87, 8986, 88, 89
990, 9797, 9994
Kết quả xổ số miền Trung ngày 30/03/2023
Thứ Năm Bình Định
XSBDI
Quảng Trị
XSQT
Quảng Bình
XSQB
Giải tám
09
04
60
Giải bảy
977
555
731
Giải sáu
0651
3802
3148
9584
6245
6905
6840
3774
5839
Giải năm
6009
7976
3388
Giải tư
77656
93942
02134
18736
67726
57839
90782
51225
40280
64578
39477
45174
23786
03581
47844
23660
16692
35369
13560
32354
36825
Giải ba
67522
80596
18379
75960
33507
93145
Giải nhì
22023
98142
02984
Giải nhất
76256
18919
19207
Đặc biệt
691838
504530
661707
ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
002, 09, 0904, 0507, 07, 07
119
222, 23, 262525
334, 36, 38, 393031, 39
442, 4842, 4540, 44, 45
551, 56, 565554
66060, 60, 60, 69
77774, 76, 77, 78, 7974
88280, 81, 84, 8684, 88
99692